Có 2 kết quả:
統購派購 tǒng gòu pài gòu ㄊㄨㄥˇ ㄍㄡˋ ㄆㄞˋ ㄍㄡˋ • 统购派购 tǒng gòu pài gòu ㄊㄨㄥˇ ㄍㄡˋ ㄆㄞˋ ㄍㄡˋ
tǒng gòu pài gòu ㄊㄨㄥˇ ㄍㄡˋ ㄆㄞˋ ㄍㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
unified government purchase at fixed price (esp of farm products)
Bình luận 0
tǒng gòu pài gòu ㄊㄨㄥˇ ㄍㄡˋ ㄆㄞˋ ㄍㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
unified government purchase at fixed price (esp of farm products)
Bình luận 0